Có 2 kết quả:
不見經傳 bù jiàn jīng zhuàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ • 不见经传 bù jiàn jīng zhuàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ
bù jiàn jīng zhuàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not found in the classics (idiom); unknown
(2) unfounded
(3) not authoritative
(2) unfounded
(3) not authoritative
Bình luận 0
bù jiàn jīng zhuàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not found in the classics (idiom); unknown
(2) unfounded
(3) not authoritative
(2) unfounded
(3) not authoritative
Bình luận 0