Có 2 kết quả:

不見經傳 bù jiàn jīng zhuàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ不见经传 bù jiàn jīng zhuàn ㄅㄨˋ ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄥ ㄓㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) not found in the classics (idiom); unknown
(2) unfounded
(3) not authoritative

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) not found in the classics (idiom); unknown
(2) unfounded
(3) not authoritative

Bình luận 0